--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bấu véo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bấu véo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấu véo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To nip off little by little (in a brazen way)
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
bấu véo
:
To nip off little by little (in a brazen way)
+
bipartisan
:
(thuộc) hai đảng
+
breakwater
:
đê chắn sóng (ở hải cảng)
+
goofy
:
(từ lóng) ngu, ngốc